Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng damage damage /ˈdæmɪdʒ/ (verb) làm hư hại, gây thiệt hại, phá hoại Ví dụ: emotionally damaged children The allegations are likely to damage his political career. Several vehicles were damaged in the crash. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!