Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng damage damage /ˈdæmɪdʒ/ (verb) làm hư hại, gây thiệt hại, phá hoại Ví dụ: The allegations are likely to damage his political career. emotionally damaged children Smoking seriously damages your health. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!