dancing
/ˈdænsɪŋ/
(noun)
sự nhảy múa/khiêu vũ
Ví dụ:
- There was music and dancing till two in the morning.
- dancing classes
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!