data /ˈdeɪtə/
(noun)
dữ liệu, số liệu
Ví dụ:
  • This data was collected from 69 countries.
  • the analysis/interpretation of the data
  • demographical/historical/personal data

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!