decorative /ˈdekərətɪv/
(adjective)
dùng để trang trí
Ví dụ:
  • purely decorative arches
  • The decorative touches have made this house a warm and welcoming home.
  • The mirror is functional yet decorative.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!