Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deep deep /diːp/ (adverb) sâu Ví dụ: Dig deeper! The miners were trapped deep underground. whales that feed deep beneath the waves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!