deeply
/ˈdiːpli/
(adverb)
nhiều; rất nhiều (một cách "sâu sắc")
Ví dụ:
- They were deeply disturbed by the accident.
- She is deeply religious.
- Opinion is deeply divided on this issue.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!