deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(noun)
British English
tiền đặt cọc
Ví dụ:
- We've put down a 5% deposit on the house.
- They normally ask you to pay $100 (as a) deposit.
- All deposits are non-refundable.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!