depress /dɪˈpres/
(verb)
làm ai chán nản, sầu não
Ví dụ:
  • It depresses me to see so many young girls smoking.
  • Wet weather always depresses me.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!