Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng describe describe /dɪˈskraɪb/ (verb) mô tả Ví dụ: Describe how you did it. Several people described seeing strange lights in the sky. The current political situation in Vietnam is described in chapter 8. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!