desk /desk/
(noun)
bàn giấy; bàn viết; bàn làm việc
Ví dụ:
  • He used to be a pilot but now he has a desk job.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!