determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/
(noun)
sự/lòng quyết tâm
Ví dụ:
  • They had survived by sheer determination.
  • He fought the illness with courage and determination.
  • fierce/grim/dogged determination

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!