devoted /dɪˈvəʊtɪd/
(adjective)
tận tình, nhiệt tình
Ví dụ:
  • a devoted son/friend/fan
  • They are devoted to their children.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!