Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng devoted devoted /dɪˈvəʊtɪd/ (adjective) tận tình, nhiệt tình Ví dụ: They are devoted to their children. a devoted son/friend/fan Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!