Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng die die /daɪ/ (verb) chết, qua đời Ví dụ: I nearly died when I saw him there (= it was very embarrassing). Her husband died suddenly last week. He died a poor man. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!