Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng die die /daɪ/ (verb) chết, qua đời Ví dụ: to die a violent/painful/natural, etc. death to die of/from cancer He died for his beliefs. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!