dinner /ˈdɪnər/
(noun)
British English
bữa ăn chính trong ngày (hoặc ăn trưa hoặc ăn tối)
Ví dụ:
  • I never eat a big dinner.
  • Christmas dinner
  • a three-course dinner

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!