Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng director director /dɪˈrektər/ (noun) giám đốc Ví dụ: an executive/non-executive director the managing director He's on the board of directors. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!