dirty /ˈdɜːti/
(adjective)
bẩn
Ví dụ:
  • a dirty mark
  • I always get given the dirty jobs (= jobs that make you become dirty).
  • Try not to get too dirty!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!