disabled /dɪˈseɪbld/
(adjective)
khuyết tật; thiểu năng
Ví dụ:
  • physically/mentally disabled
  • He was born disabled.
  • severely disabled

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!