Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disapproval disapproval /ˌdɪsəˈpruːvəl/ (noun) sự phản đối, sự chê Ví dụ: He shook his head in disapproval. disapproval of his methods She looked at my clothes with disapproval. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!