disapproval /ˌdɪsəˈpruːvəl/
(noun)
sự phản đối, sự chê
Ví dụ:
  • disapproval of his methods
  • to show/express disapproval
  • She looked at my clothes with disapproval.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!