Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng discover discover /dɪˈskʌvər/ (verb) khám phá, phát hiện ra Ví dụ: Cook is credited with discovering Hawaii. Scientists around the world are working to discover a cure for AIDS. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!