Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disgusted disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/ (adjective) cảm thấy ghê tởm Ví dụ: I was disgusted at/by the sight. I was disgusted with myself for eating so much. He was disgusted to see such awful living conditions. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!