disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/
(adjective)
cảm thấy ghê tởm
Ví dụ:
  • I was disgusted at/by the sight.
  • I was disgusted with myself for eating so much.
  • He was disgusted to see such awful living conditions.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!