dish
/dɪʃ/
(noun)
dĩa (đựng thức ăn)
Ví dụ:
- an ovenproof dish
- They helped themselves from a large dish of pasta.
- a baking/serving dish
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!