Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng divide divide /dɪˈvaɪd/ (verb) chia ra, phân ra Ví dụ: A sentence can be divided up into meaningful segments. The cells began to divide rapidly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!