divorced /dɪˈvɔːst/
(adjective)
li dị
Ví dụ:
  • Are they going to get divorced?
  • Many divorced men remarry and have second families.
  • My parents are divorced.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!