Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng door door /dɔːr/ (noun) cửa ra vào; cửa Ví dụ: to open/shut/close/slam/lock/bolt the door the front/back door(= at the entrance at the front/back of a building) the bedroom door Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!