Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng drag drag /dræɡ/ (verb) kéo lê Ví dụ: The sack is too heavy to lift—you'll have to drag it. He quickly dragged a comb through his hair. I dragged the chair over to the window. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!