Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng draw draw /drɔː/ (verb) vẽ Ví dụ: He drew a circle in the sand with a stick. She drew a house. to draw a picture/diagram/graph Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!