Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng drawer drawer /drɔːr/ (noun) ngăn kéo Ví dụ: in the top/middle/bottom drawer of the desk the kitchen drawer (= the one in the kitchen) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!