Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dressed dressed /drest/ (adjective) có mặc áo quần Ví dụ: fully dressed Hurry up and get dressed. I can't go to the door—I'm not dressed yet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!