Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng drum drum /drʌm/ (noun) trống (nhạc cụ) Ví dụ: There was a great crash and then a long roll of drums. to play the drums Tony Cox on drums Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!