dry
/draɪ/
(adjective)
khô; không có nước hoặc độ ẩm
Ví dụ:
- When the paint is completely dry, apply another coat.
- Store onions in a cool dry place.
- I'm afraid this cake has turned out very dry.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!