dry
/draɪ/

(adjective)
khô; không có nước hoặc độ ẩm
Ví dụ:
- It was high summer and the rivers were dry (= had no water in them).
- When the paint is completely dry, apply another coat.
- Is my shirt dry yet?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!