dying /ˈdaɪ.ɪŋ/
(adjective)
chết, lúc sắp chết
Ví dụ:
  • her dying wishes/words
  • I will remember it to my dying day.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!