ear /ɪər/
(noun)
tai
Ví dụ:
  • The elephant flapped its ears.
  • She's had her ears pierced.
  • the inner/outer ear

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!