Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng early early /ˈɜːrli/ (adverb) sớm, đầu Ví dụ: We arrived early the next day. early in the week/year/season/morning He started writing music as early as 1989. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!