Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng economy economy /ɪˈkɒnəmi/ (noun) nền kinh tế Ví dụ: The economy is in recession. a market economy (= one in which the price is fixed according to both cost and demand) the world economy Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!