edition /ɪˈdɪʃən/
(noun)
phiên bản (của một cuốn sách)
Ví dụ:
  • She collects first editions of Victorian novels.
  • the electronic edition of ‘The Guardian’
  • a paperback/hardback edition

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!