educated
/ˈedʒʊkeɪtɪd/
(adjective)
được giáo dục theo kiểu nào; đã học ở trường nào
Ví dụ:
- He's a Princeton-educated Texan.
- a British-educated lawyer
- privately educated children
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!