education /ˌedʒʊˈkeɪʃən/
(noun)
sự giáo dục
Ví dụ:
  • primary/elementary education
  • the state education system
  • a man of little education

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!