efficient /ɪˈfɪʃənt/
(adjective)
hiệu quả (không lãng phí thời gian, tiền bạc hay năng lượng)
Ví dụ:
  • an efficient secretary
  • fuel-efficient cars (= that do not use much fuel)
  • As we get older, our bodies become less efficient at burning up calories.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!