Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng efficient efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adjective) hiệu quả (không lãng phí thời gian, tiền bạc hay năng lượng) Ví dụ: an efficient secretary the efficient use of energy As we get older, our bodies become less efficient at burning up calories. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!