eighth /eɪtθ/
(ordinal number)
thứ tám (số thứ tự)
Ví dụ:
  • He was/came eighth in the race.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!