Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng eighth eighth /eɪtθ/ (noun) một phần tám Ví dụ: An eighth of 32 is 4. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!