either
/ˈiːðər/

(adverb)
cũng vậy (đứng sau cụm phủ định để thể hiện sự đồng tình)
Ví dụ:
- Pete can't go and I can't either.
- ‘I don't like it.’ ‘Me either.’ (= Neither do I).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!