elbow
/ˈelbəʊ/
(noun)
cùi chỏ
Ví dụ:
- He rested his elbows on his knees.
- She grazed her elbow in the fall.
- She jabbed him with her elbow.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!