Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng elect elect /ɪˈlekt/ (verb) bầu Ví dụ: an elected assembly/leader/representative the newly elected government She became the first black woman to be elected to the Senate. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!