elect /ɪˈlekt/
(verb)
bầu
Ví dụ:
  • an elected assembly/leader/representative
  • the newly elected government
  • She became the first black woman to be elected to the Senate.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!