election
/ɪˈlekʃən/
(noun)
cuộc bầu cử
Ví dụ:
- to fight an election
- to run for election
- election campaigns/results
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!