electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
(adjective)
điện tử
Ví dụ:
  • an electronic calculator
  • This dictionary is available in electronic form.
  • electronic music

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!