Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng elevator elevator /ˈelɪveɪtər/ (noun) British English thang máy Ví dụ: It's on the fifth floor, so we'd better take the elevator. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!