Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng eleven eleven /ɪˈlev.ən/ (number) 11 Ví dụ: There are eleven girls in my class and ten boys. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!