else
/els/
(adverb)
thứ gì khác
Ví dụ:
- I don't want anything else, thanks.
- I'm taking a few clothes and some books, not much else.
- What else did he say?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!